Có 2 kết quả:
两面派 liǎng miàn pài ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄆㄞˋ • 兩面派 liǎng miàn pài ㄌㄧㄤˇ ㄇㄧㄢˋ ㄆㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-faced person
(2) double-dealing
(2) double-dealing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-faced person
(2) double-dealing
(2) double-dealing
Bình luận 0